Tên hàng | Độ dày (mm) |
Quy cách thông dụng trên thị trường |
Đơn Trọng (Kg/tấm) |
Mác thép phổ biến | Công dụng |
Thép 3 ly khổ nhỏ |
3 | (1000 x 2000) mm | 47.1 |
SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235 |
Gia công cơ khí; kết cấu kim loại trong xây dựng, trong máy; chế tạo ô tô, điện dân dụng; cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác. |
Thép 3 ly khổ lớn |
(1250 x 2500) mm | 73.59 | SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235 |
Thép tấm |
3 | (1500 x 6000) mm | 211.95 | SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490, Q345B, Q460D … |
Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác. |
(2000 x 6000) mm | 282.6 | ||||
4 | (1500 x 6000) mm | 282.6 | |||
(2000 x 6000) mm | 376.8 | ||||
5 | (1500 x 6000) mm | 353.25 | |||
(2000 x 6000) mm | 471 | ||||
6 | (1500 x 6000) mm | 423.9 | |||
(2000 x 6000) mm | 565.2 | ||||
8 | (1500 x 6000) mm | 565.2 | |||
(2000 x 6000) mm | 753.6 | ||||
10 | (1500 x 6000) mm | 706.5 | |||
(2000 x 6000) mm | 942 | ||||
12 | (1500 x 6000) mm | 847.8 | |||
(2000 x 6000) mm | 1,130.40 | ||||
14 | (1500 x 6000) mm | 989.1 | |||
(2000 x 6000) mm | 1,318.80 |
Thép tấm dày |
16 | (1500 x 6000) mm | 1,130.40 | SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490 … |
Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí... |
(2000 x 6000) mm | 1,507.20 | ||||
18 | (1500 x 6000) mm | 1,271.70 | |||
(2000 x 6000) mm | 1,695.60 | ||||
20 | (1500x6000) mm | 1,413.00 | |||
(2000x6000) mm | 1,884.00 | ||||
25 | (1500 x 6000) mm | 1,766.25 | |||
(2000 x 6000) mm | 2,355.00 | ||||
30 | (1500 x 6000) mm | 2,119.50 | |||
(2000 x 6000) mm | 2,826.00 | ||||
35 | (1500 x 6000)mm | 2,472.75 | |||
(2000x 6000) mm | 3,297.00 | ||||
40 | (1500 x 6000) mm | 2,826.00 | |||
(2000 x 2000) mm | 3,768.00 | ||||
45 | (1500 x 6000) mm | 2,826.00 | |||
(2000 x 6000) mm | 3,768.00 | ||||
50 | (1500 x 6000) mm | 3,532.50 | |||
(2000 x 6000) mm | 4,710.00 |
No. | TRUNG QUỐC | ĐỨC | PHÁP | T/C Q.TẾ | NHẬT | NGA | THỤY ĐIỂN | ANH | MỸ | ||
GB | DIN | W-Nr | NF | ISO | JIS | ГОСТ | SS | BS | ASTM | UNS |
1 | Q195 (A1,B1) | S185 (St33) | 1.0035 | S185 (A33) |
HR2 | CT1 kπ CT1 cπ CT1 pπ |
S185 (040A10) |
A285M Gr. B |
2 | Q215A A215B (A2, C2) |
USt 34-2 RSt 34-2 |
1.0028 1.0034 |
A34 A34-2NE |
HR1 | SS330 (SS34) |
CT2 kπ -2,-3 CT2 pπ-2, -3 CT2 cπ -2, -3 |
1370 | 040A12 | A283M Gr. C A 573 M Gr.58 |
|
3 |
4 | Q3235A Q235B Q235C Q235D (A3,C3) |
S235JR S235JRG1 S235JRG2 |
1.0037 1.0036 1.0038 |
S235JR S235JRG1 S235JRG2 (E24-2, E24-2 NE) |
Fe 360A | SS400 (SS41) |
CT3 kπ -2 CT3 kπ -3 CT3 kπ -4 BCT3 kπ -2 |
1311 1312 |
S235JR S235JRG1 S235JRG2 (40B.C) |
A570 Gr. A A570 Gr. D A283M Gr. D |
K02501 K02502 |
5 | |||||||||||
6 | (St 37-2 USt 37-2, RSt 37-2) |
Fe360D | |||||||||
7 |
8 | Q255A Q255D (A4,C4) |
St44-2 | 1.0044 | E28-2 | SM400A SM400B (SM41A, SM41B) |
CT4 kπ -2 CT4 kπ -3 BCT3 kπ -2 |
1412 | 43B | A709 Gr.36 | ||
9 |
10 | Q275 (C5) |
S275J2G3 S275J2G4 (St44-3N) |
1.0144 1.0145 1.0055 |
S275J2G3 S275J2G4 |
Fe430A | SS490 (SS50) |
CT5 kπ -2 CT5 πc BCT5 πc -2 |
1430 | S275J2G3 S275J2G4 (43D) |
K02901 |
1. Cơ tính của thép kết cấu Cacbon thông dụng Trung Quốc: |
|||||||||||||||||
MÁC THÉP | Mẫu kéo | Uốn nguội 1080 (6) | |||||||||||||||
δs(MPa) chia nhóm theo kích thước (5) | δs(MPa) | δ(%) theo nhóm (5) | Hướng dẫn mẫu kéo | B=2a. B -chiều rộng mẫu. a -chiều dày |
|||||||||||||
Nhóm | Nhóm | Nhóm A | Nhóm B | Nhóm C | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Đường kính qua tâm uốn d | |||||
Q195 | (195) | (185) | - | - | - | - | 315~390 | 33 | 32 | - | - | - | - | Dọc | 0 | - | - |
Ngang | 0.5a | - | - | ||||||||||||||
Q215A(2) Q215B |
215 | 205 | 195 | 185 | 175 | 165 | 355 ~410 | 31 | 30 | 29 | 28 | 27 | 26 | Dọc | 0.5a | 1.5a | 2a |
Ngang | a | 2a | 2.5a | ||||||||||||||
Q235A Q235B Q235C(3) Q235D(4) |
235 | 225 | 215 | 205 | 195 | 185 | 375 ~406 | 26 | 25 | 24 | 23 | 22 | 21 | Dọc | a | 2a | 2.5a |
Ngang | 1.5a | 2.5a | 3a | ||||||||||||||
Q255A(2) Q255B |
255 | 245 | 235 | 225 | 215 | 205 | 410 ~510 | 24 | 23 | 22 | 21 | 20 | 19 | - | 2a | 3a | 3.5a |
Q275 | 275 | 265 | 255 | 245 | 235 | 225 | 490 ~610 | 20 | 19 | 18 | 17 | 16 | 15 | - | 3a | 4a | 4.5a |
(1) Trích ra từ tiêu chuẩn GB 700-88 (2) Lực đập (hướng dọc) A kv ở 200C là 27i (3) A kv ở 00C là 27i (4) Akv Ở -200c là 27i (5) Mẫu thử kéo từ nhóm 1-6 chia theo kích thước vật liệu Chia nhóm Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Nhóm 6 Chiều dày hoặc đướng kính vật liệu ≤ 16 > 16~ 40 > 40 ~ 60 > 60 ~ 100 > 100 ~ 150 > 150 --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- (6)Mẫu thử uốn từ nhóm A-C là chia theo nhóm kích thước theo vật liệu Chia nhóm Nhóm A Nhóm B Nhóm C Chiều dày hoặc đường kính vật liệu ≤ 60 > 60 ~ 100 > 100 ~ 200 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
2. Cơ tính thép kết cấu Cacbon thông thường Nhật Bản: |
|||||||
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) ≥ (1) (2) |
Độ bền kéo δb (MPa) | Độ giãn dài ≥ | Uốn cong 1080 r bán kính mặt trong a độ dày hoặc đường kính |
|||
Độ dày hoặc đường kính (mm) | Độ dày hoặc đường kính (mm) | δ (%) | |||||
≤ 16 | > 16 | > 40 | |||||
SS330 (SS34) | 205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
26 21 26 28 |
r = 0.5a |
205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Thanh, góc ≤ 25 | 25 30 |
r = 0.5a | |
SS400 (SS41) | 245 | 235 | 215 | 400 ~510 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
21 17 21 23 |
r = 1.5a |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
20 24 |
r = 1.5a | |||||
SS490 (SS50) | 280 | 275 | 255 | 490 ~605 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19 15 19 21 |
r = 2.0a |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
18 21 |
r = 2.0a | |||||
SS540 (SS55) |
400 | 390 | - | 540 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
16 13 17 |
r = 2.0a |
400 | 390 | - | 540 | Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
13 17 |
r = 2.0a | |
(1) Chiều day hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa. (2) Thép độ dày > 90mm, mỗi tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%. |
3. Cơ tính thép kết cấu hàn: |
|||||||||||
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) ≥ | Độ bền kéo | Độ giãn dài ≥ | Akv (0oC)/J | |||||||
Độ dày (mm) | Độ dày (mm) | Độ dày (mm) | δ (%) | ||||||||
<16 | 16 ~ 40 | 40 ~ 75 | 75 ~ 100 | 100 ~ 160 | 160 ~ 200 | <100 | 100 ~ 200 | ||||
SM400A SM400B SM400C |
245 | 235 | 215 | 215 | 205 | 195 | 400 ~ 510 | 400 ~ 510 | < 5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
23 18 22 24 |
- ≥ 27 |
- | - | ≥ 47 | |||||||||
SM 490A SM 490B SM 490C |
325 | 315 | 295 | 295 | 228 | 275 | 490 ~ 610 | 490 ~ 610 | <5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
22 17 21 23 |
≥ 27 |
- | - | ≥ 47 | |||||||||
SM490YA SM490YB |
365 | 355 | 335 | 325 | - | - | 490 ~ 610 | - | < 5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19 15 19 21 |
- |
≥ 27 | |||||||||||
SM520B SM520C |
365 | 355 | 335 | 325 | - | - | 520 - 640 | - | < 5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19 15 19 21 |
≥ 27 |
≥ 47 | |||||||||||
SM 570 | 460 | 450 | 430 | 420 | - | - | 570 - 720 | - | < 16 > 16 > 20 |
19 26 20 |
≥ 47 (-50C) |
4. Cơ tính của thép hợp kim thấp độ bền cao, thép bền khí quyển và thép cốt bê tông |
|||||||||||
Mác thép | Phẩm cấp | Giới hạn chảy (MPa) ≥ Độ dày hoặc đường kính (mm) |
Độ bền kéo δb (MPa) |
Độ giãn dài δ (%) | Chịu công va đập(1) | Uốn cong 108o (2) | |||||
≤ 16 | > 16 ~ 35 | 35 ~ 50 | 50 ~ 100 | oC | Akv/J ≥ | ≤ 16 | > 16 ~ 100 | ||||
Q295 | A B |
295 295 |
275 275 |
255 255 |
235 235 |
390 ~ 570 390 ~ 570 |
23 23 |
- +20 |
- 34 |
d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a |
Q345 | A B C D E |
345 345 345 345 345 |
325 325 325 325 325 |
295 295 295 295 295 |
275 275 275 275 275 |
470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 |
21 21 22 22 22 |
- +20 0 -20 -40 |
- 34 34 34 27 |
d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
Q390 | A B C D E |
390 390 390 390 390 |
370 370 370 370 370 |
350 350 350 350 350 |
330 330 330 330 330 |
490 ~ 650 490 ~ 650 490 ~ 650 490 ~ 650 490 ~ 650 |
19 19 20 20 20 |
- +20 0 -20 -40 |
- 34 34 34 27 |
d = 2a d =2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
Q420 | A B C D E |
420 420 420 420 420 |
400 400 400 400 400 |
380 380 380 380 380 |
360 360 360 360 360 |
520 ~ 680 520 ~ 680 520 ~ 680 520 ~ 680 520 ~ 680 |
18 18 19 19 19 |
- +20 0 -20 -40 |
- 34 34 34 34 |
d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
Q460 | C D E |
460 460 460 |
440 440 400 |
420 420 420 |
400 400 400 |
520 ~ 720 520 ~ 720 520 ~ 720 |
17 17 17 |
0 -20 -40 |
34 34 27 |
d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a |
(1) Thử theo hướng dọc (2) Đường kính uốn (d), độ dày hoặc đường kính mẫu thử (a) |
5. Thành phần cơ tính thép tấm và băng cán nóng: |
||||||||||
Mác thép | Độ giãn cốt thép | Uốn cong | ||||||||
Độ bền chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Góc uốn | Độ dày< 3.2mm | Độ dày≥ 3.2mm | ||||||
1.2 ~ 1.6 mm | 1.6 ~ 2.0 mm | 2.0 ~ 2.5 mm | 2.5 ~ 3.2 mm | 3.2 ~ 4.0 mm | ≥ 40 | |||||
SPHC | 270 min | 27 min | 29 min | 29 min | 297 min | 31 min | 31 min | 180o | d = a | d = 0.5 a |
SPHD | 270 min | 30 min | 32 min | 33 min | 35 min | 37 min | 39 min | 180o | ||
SPHE | 270 min | 31 min | 33 min | 35 min | 37 min | 39 min | 41 min | 180o | ||
SPHF | 270 min | 37 min | 38 min | 39 min | 39 min | 40 min | 42 min | 180o |
6. Thành phần cơ tính thép tấm và băng Cacbon cán nóng: |
|||||||||
Mác thép | Độ giãn cốt thép | Uốn cong | |||||||
Độ bền chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Góc uốn | Độ dày < 3mm | Độ dày ≥3 | |||||
1.2 ~ 1.6mm | 1.6 ~ 3.0mm | 3 ~ 6.0mm | 6 ~ 13mm | ||||||
SPHT1 | 270 min | 30 min | 32 min | 35 min | 37 min | 180o | d = a | d = 0.5 a | |
SPHT2 | 340 min | 25 min | 27 min | 30 min | 32 min | 180o | d = a | d = 1.5 a | |
SPHT3 | 410 min | 20 min | 22 min | 25 min | 27 min | 180o | d = 1.5 a | d = 2.0 a | |
SPHT4 | 490 min | 15 min | 18 min | 20 min | 22 min | 180o | d = 1.5 a | d = 2.0 a |
7. Thành phần cơ tính thép cho kết cấu và xây dựng, cơ khí - Nga: |
||||||||||
Mác thép | δb (MPa) | δb (Mπa) chia theo độ dày | δ (%) chia theo độ dày | Thử uốn 180o(chia theo độ dày) (1) | ||||||
≤ 20mm | (20 ~ 40) mm | (40 ~ 100) mm | > 100mm | ≤ 20mm | (20 ~ 40) mm | > 40mm | ≤ 20mm | > 20mm | ||
CT0 | ≥ 304 | - | - | - | - | 23 | 22 | 20 | d = 2a | d = a |
CT1 kπ | 304 ~ 392 | - | - | - | - | 33 | 35 | 32 | (d = 0) | d = a |
CT1 πc CT1 cπ |
314 ~ 412 | - | - | - | - | 34 | 33 | 31 | (d = 0) | d = a |
CT2 kπ | 324 ~ 412 | 216 | 206 | 196 | 186 | 33 | 32 | 30 | (d = 0) | d = a |
CT2 πc CT2 cπ |
333 ~ 431 | 226 | 216 | 206 | 196 | 32 | 31 | 29 | (d = 0) | d = a |
CT3 kπ | 363 ~ 461 | 235 | 226 | 216 | 196 | 27 | 26 | 24 | (d = 0) | d = a |
CT3 πc CT3 cπ |
373 ~ 481 | 245 | 235 | 226 | 206 | 26 | 25 | 23 | (d = 0) | d = a |
CT3 Гπc CT3 Гcπ |
373 ~ 490 | 245 | 235 | 226 | 206 | 26 | 25 | 23 | (d = 0) | d = a |
CT4 kπ | 402 ~ 510 | 255 | 245 | 235 | 226 | 25 | 24 | 22 | (d = 0) | d = a |
CT4 πc CT4 cπ |
412 ~ 530 | 265 | 255 | 245 | 235 | 24 | 23 | 21 | (d = 0) | d = a |
CT5 πc CT5 cπ |
490 ~ 628 | 284 | 275 | 265 | 255 | 20 | 19 | 17 | d = 3a | d = a |
CT5 Гπc |
451 ~ 588 | 284 | 275 | 265 | 255 | 20 | 19 | 17 | d = 3a | d = a |
CT6 πc CT6 cπ |
≥ 588 | 314 | 304 | 294 | 294 | 15 | 14 | 12 | - | d = a |
• Thử uốn nguội: a độ dày của mẫu; d: đường kính uốn. d = 0 – không đường kính uốn. |
Mác thép | C (%) | Si (%)(2) | Mn (%) | P (%)≤ | S (%)≤ | Cr (%) ≤ | Ni (%)≤ | Cu(%) ≤ | Khử Oxy (1) |
* TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN GB (GB 700-88) |
Q195 | 0.06 ~ 0.12 | ≤ 0.30 | 0.25 ~ 0.5 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | F,b,Z |
Q215A | 0.009 ~ 0.15 | ≤ 0.30 | 0.25 ~ 0.5 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | F,b,Z |
Q215B | 0.009 ~ 0.15 | ≤ 0.30 | 0.25 ~ 0.5 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | F,b,Z |
Q235A(3) | 0.14 ~ 0.22 | ≤ 0.30 | 0.30 ~ 0.65(3) | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | F,b,Z |
Q235B | 0.12 ~ 0.20 | ≤ 0.30 | 0.30 ~ 0.70(3) | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | F,b,Z |
Q235C | ≤ 0.18 | ≤ 0.30 | 0.35 ~ 0.80 | 0.04 | 0.04 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | Z |
Q235D | ≤ 0.17 | ≤ 0.30 | 0.35 ~ 0.80 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | TZ |
Q255A | 0.18 ~ 0.28 | ≤ 0.30 | 0.40 ~ 0.70 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | Z |
Q255D | 0.18 ~ 0.28 | ≤ 0.30 | 0.40 ~ 0.70(1) | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | Z |
Q275 | 0.28 ~ 0.38 | ≤ 0.35 | 0.50 ~ 0.80 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | Z |
(1) F. Thép Sôi; b, thép nửa sôi; Z. thép lắng.
TZ thép lắng đặc biệt.
(2) Hàm lượng Si của thép kết cấu cacbon; F ≤ w Si 0.007%; Giới hạn dưới Si của Z là 0.012%
(3) Giới hạn trên w Mn của thép sôi Q345A và B là 0.60%.
Mác thép | Mác cũ | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Điều kiện kèm theo |
≤ | ≤ |
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)] |
SS330 | S34 | - | - | - | 0.05 | 0.05 | Kết cầu thép đệ dày, mm ≤ 50 >50 ~ 200 |
SS400 | S41 | - | - | - | 0.05 | 0.05 | |
SS490 | SS50 | - | - | - | 0.05 | 0.05 | |
SS540 | SS55 | ≤ 0.30 | - | 1.6 | 0.04 | 0.04 | |
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)] | |||||||
SM400A | SM41A | ≤ 0.23 | - | ≥ 2.5 X C | 0.035 | 0.035 | |
≤ 0.25 | - | ≥ 2.5 X C | 0.035 | 0.035 |
SM400B | SM 41B | ≤ 0.20 | ≤ 0.35 | 0.60 ~ 1.00 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
0.60 ~ 1.00 | |||||||
≤ 0.22 | ≤ 0.35 | 0.035 | 0.035 | >50 ~ 200 |
SM400C | SMC | ≤ 0.18 | ≤ 0.35 | ≤ 1.4 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490A | SM50A | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~ 200 |
SM490B | SM50B | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~ 200 |
SM490C | SM50C | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YA | SM50YA | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YB | SM50YB | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520B | SM53B | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520C | SM53C | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM570(1) | SM58 | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày ≤ 50mm là ≤ 0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%
Mác thép | Phẩm cấp | C(%) | Mn (%) | Si(%) | p(%) | S(%) | V (%) | Nb (%) | Ti (%) | Al(%)(1) | Nguyên tố khác |
≤ | ≤ | ≤ | ≤ | ≥ |
Q295 | A | 0.16 | 0.80 ~ 1.50 | 0.55 | 0.045 | 0.045 | 0.02 ~ 0.15 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | - | - |
B | 0.16 | 0.80 ~ 1.50 | 0.55 | 0.04 | 0.04 | 0.02 ~ 0.15 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | - | - |
Q345 | A | 0.2 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.045 | 0.045 | 0.02 ~ 0.15 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | - | - |
B | 0.2 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.04 | 0.04 | 0.02 ~ 0.15 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | - | - | |
C | 0.2 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.035 | 0.035 | 0.02 ~ 0.15 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | - | |
D | 0.18 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.03 | 0.03 | 0.02 ~ 0.15 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | - | |
E | 0.18 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.025 | 0.025 | 0.02 ~ 0.15 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | - |
Q390 | A | 0.2 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.045 | 0.045 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | - | -2 |
B | 0.2 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.04 | 0.04 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | - | -2 | |
C | 0.2 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.035 | 0.035 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | -2 | |
D | 0.2 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.03 | 0.03 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | -2 | |
E | 0.2 | 1.00 ~ 1.60 | 0.55 | 0.025 | 0.025 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | -2 |
Q420 | A | 0.2 | 1.00 ~ 1.70 | 0.55 | 0.045 | 0.045 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | - | -3 |
B | 0.2 | 1.00 ~ 1.70 | 0.55 | 0.04 | 0.04 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | - | -3 | |
C | 0.2 | 1.00 ~ 1.70 | 0.55 | 0.035 | 0.035 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | -3 | |
D | 0.2 | 1.00 ~ 1.70 | 0.55 | 0.03 | 0.03 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | -3 | |
E | 0.2 | 1.00 ~ 1.70 | 0.55 | 0.025 | 0.025 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | (3) |
Q460 | C | 0.2 | 1.00 ~ 1.70 | 0.55 | 0.035 | 0.035 | .02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | -4 |
D | 0.2 | 1.00 ~ 1.70 | 0.55 | 0.03 | 0.03 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | -4 | |
F | 0.2 | 1.00 ~ 1.70 | 0.55 | 0.025 | 0.025 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 ~ 0.060 | 0.02 ~ 0.20 | 0.015 | (4) |
• Hàm lượng Al ≥ 0.01%
• Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.03%, ω Ni ≤ 0.07%
• Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.4%, ω Ni ≤ 0.7%
• Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.7%, ω Ni ≤ 0.7%
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||
C | SI | Mn | P | S |
SPHC | ≤ 0.15 | - | ≤ 0.60 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 |
SPHD | ≤ 0.10 | - | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
SPHE | ≤ 0.10 | - | ≤ 0.50 | ≤ 0.030 | ≤ 0.035 |
SPHF | ≤ 0.10 | - | ≤ 0.50 | ≤ 0.025 | ≤ 0.040 |
SPHT1 | ≤ 0.10 | ≤ 0.35 | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
SPHT2 | ≤ 0.18 | ≤ 0.35 | ≤ 0.60 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
SPHT3 | ≤ 0.25 | ≤ 0.35 | 0.30 ~ 0.90 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
SPHT4 | ≤ 0.30 | ≤ 0.35 | 0.30 ~ 1.00 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) ≤ | S (%) ≤ |
CT0 | - | - | - | - | ~ 0.040 |
CT1 kπ | ~ 0.09 | ~ 0.04 | ~ 0.50 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT1 πc | ~ 0.09 | ~ 0.10 | ~ 0.50 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT1 cπ | ~ 0.09 | ~ 0.20 | ~ 0.50 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT2 kπ | ~ 0.12 | ~ 0.05 | ~ 0.50 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT2 πc | ~ 0.12 | ~ 0.10 | ~ 0.50 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT2 cπ | ~ 0.12 | ~ 0.20 | ~ 0.50 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT3 kπ | ~ 0.18 | ~ 0.05 | ~ 0.60 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT3 πc | ~ 0.18 | ~ 0.10 | ~ 0.60 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT3 cπ | ~ 0.18 | ~ 0.20 | ~ 0.60 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT3 Гπc | ~ 0.18 | ~ 0.12 | ~ 1.00 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT3 Гcπ | ~ 0.18 | ~ 0.22 | ~ 1.00 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT4 kπ | ~ 0.23 | ~ 0.05 | ~ 0.70 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT4 πc | ~ 0.23 | ~ 0.10 | ~ 0.70 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT4 cπ | ~ 0.23 | ~ 0.20 | ~ 0.70 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT5 πc | ~ 0.33 | ~ 0.10 | ~ 0.70 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT5 cπ | ~ 0.33 | ~ 0.25 | ~ 0.70 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT5 Гπc | ~ 0.26 | ~ 0.12 | ~ 1.00 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT6 πc | ~ 0.44 | ~ 0.10 | ~ 0.70 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |
CT6 cπ | ~ 0.44 | ~ 0.20 | ~ 0.70 | ~ 0.030 | ~ 0.040 |